Giá làm răng implant

Khi trồng răng implant nhiều người thắc mắc rằng: "Trồng răng implant mất bao nhiêu tiền ?" Để trả lời cho câu hỏi trên bạn hãy tham khảo qua bảng giá cấy ghép implant 2016 mới nhất của bệnh viện răng hàm mặt Sài Gòn ( Kim hospital ).

1.KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT

DỊCH VỤ KHÁM BỆNH  ĐƠN VỊ  GIÁ TIỀN
Khám tổng quát, kê đơn Lần MIỄN PHÍ
Chụp X Quang quanh răng 1 Phim MIỄN PHÍ
Chụp phim Panorama 1 Phim 100.000
Chụp phim Cephalometric 1 Phim 100.000
Chụp phim ConeBeam CT 3D 1 Phim 250.000

2. CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT

RĂNG IMPLANT

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.000.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 15.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000
Dentium made in USA 1 Răng 14.000.000
Dentium made in Korea 1 Răng 12.000.000
Neo Biotech 1 Răng 12.500.000
Tekka – Kontact 1 Răng 15.000.000

Ghi chú: Trồng răng Implant không đau ( gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau ( nội khí quản): Cộng thêm 7.000.000 VND

ABUMENT IMPLANT

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Mis (Đức) – M4 1 Răng 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 7.000.000
Dentium made in USA 1 Răng 4.000.000
Dentium made in Korea 1 Răng 4.000.000
Neo Biotech 1 Răng 3.500.000
Tekka – Kontact 1 Răng 5.000.000

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) 1 Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) 1 Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) 1 Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) 1 Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M 1 Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) 1 Răng 7.000.000

GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG
DỊCH VỤ  ĐƠN VỊ  GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000

                                                                                        Hi vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn

Có thể bạn sẽ thích

Có 0 nhận xét Đăng nhận xét

Được tạo bởi Blogger.